--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiệm ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiệm ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiệm ăn
+ noun
restaurant
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
tiệm ăn
:
restaurant
+
kheda
:
khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)
+
kế nghiệp
:
Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed
+
ăn mừng
:
To celebrate (with feasts and rejoicings)ăn mừng chiến thắngto celebrate a military victoryăn mừng ngày cướito celebrate a wedding anniversaryĂn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.
+
trắng ngần
:
snow - white